Có 3 kết quả:

前行 qián xíng ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ潛行 qián xíng ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ潜行 qián xíng ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to slink
(2) to move stealthily
(3) to advance through the water

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to slink
(2) to move stealthily
(3) to advance through the water

Bình luận 0