Có 3 kết quả:
前行 qián xíng ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ • 潛行 qián xíng ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ • 潜行 qián xíng ㄑㄧㄢˊ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(literary) to go forward
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to slink
(2) to move stealthily
(3) to advance through the water
(2) to move stealthily
(3) to advance through the water
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to slink
(2) to move stealthily
(3) to advance through the water
(2) to move stealthily
(3) to advance through the water
Bình luận 0